Năng lực máy móc, thiết bị, vật tư của công ty
BẢNG KÊ DANH MỤC THIẾT BỊ HIỆN CÓ
Loại thiết bị | Thông số kỹ thuật | Nước sản xuất | Số lượng |
Máy phát điện | 50-60KVA | Nhật Bản | 01 |
Máy khoan đập JK8 | Trung Quốc | 01 | |
Máy bơm tuần hoàn | Trung Quốc | 01 | |
Máy trộn BT | 750lít | Trung Quốc | 02 |
Máy trộn BT | 350lít | Việt Nam | 04 |
Máy trộn BT | 250lít | Việt Nam | 05 |
Máy uốn thép | Đến D42 | Trung Quốc | 03 |
Máy cắt thép | Đến D42 | Thái Lan | 05 |
Máy bơm nước Honda | 36m3/h | Việt Nam | 02 |
Máy thuỷ bình | Nhật Bản | 01 | |
Máy toàn đạc | Nhật Bản | 01 | |
Máy trộn vữa | Trung Quốc | 01 | |
Máy trộn vữa | Việt Nam | 01 | |
Máy bơm chìm | Việt Nam | 05 | |
Máy bơm nước | 10m3/h | Việt Nam, Trung Quốc | 10 |
Máy hàn | 300A | Trung Quốc, Việt Nam | 12 |
Dây điện | 3×50+1×25 | 600m | |
Dây điện | 3×25+1×16 | 500m | |
Dây điện | 3×35+1×16 | 400m | |
Dây điện | 3×16+1×10 | 200m | |
Ván khuôn thép | 0,5x2m | 500m2 | |
Thép hộp đà giáo | 50x50x1,8 | Việt Nam | 500m |
Máy đầm dùi | Công xuất 0,8 – 1,5KW | Trung Quốc | 20 |
Máy mài | Nhật | 02 | |
Máy khoan tay | Thái Lan | 05 | |
Máy bắn bê tông | Trung Quốc | 05 | |
Xe máy phục vụ thi công | Động cơ 110cm3 | Việt Nam | 03 |